Có 2 kết quả:

杂配 zá pèi ㄗㄚˊ ㄆㄟˋ雜配 zá pèi ㄗㄚˊ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to hybridize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to hybridize

Bình luận 0